Cách nắm vững dấu chấm câu để đạt điểm cao cho phần SAT Writing & Language - Tư vấn du học NEEC

Blog

Cách nắm vững dấu chấm câu để đạt điểm cao cho phần SAT Writing & Language

Tìm hiểu sáu loại dấu chấm câu trong phần chuẩn bị bài kiểm tra để nâng cao điểm số SAT

 

Hãy đảm bảo rằng nắm vững quy tắc sử dụng của dấu hai chấm, dấu ngang và danh từ sở hữu và đại từ trước khi tham gia kỳ thi SAT

 

CUỘC ĐÀM THOẠI TIẾNG ANH chuẩn chỉnh là một trong hai câu hỏi lớn trong phần SAT Writing & Language. Khi dự thi, các thí sinh cần tập trung cần thành thạo rất nhiều yếu tố, một trong những phần đó là dấu câu. Có sáu vấn đề học sinh cần lưu ý về dấu câu trong quá trình chuẩn bị bài thi:

  • Dấu kết câu.
  • Dấu trong câu.
  • Danh từ sở hữu và Đại từ
  • Liệt kê
  • Mệnh đề không xác định và Dấu ngoặc đơn
  • Bỏ dấu chấm câu không cần thiết.

1. Dấu kết câu. Dấu chấm than, dấu chấm và dấu chấm hỏi là các loại dấu câu mà học sinh thường sử dụng để kết thúc câu. Tùy vào công dụng của mỗi loại dấu câu mà các thí sinh nên lưu ý trong quá trình sử dụng cho phù hợp. Ví như như dấu chấm than được sử dụng sau câu cảm thán trong khi dấu chấm câu dùng cho các câu tường thuật. Trong khi đó, chấm hỏi được sử dụng sau câu nghi vấn.

2. Dấu trong câu. Trong SAT, các loại dấu câu trong câu bao gồm: dấu hai chấm, dấu gạch ngang và dấu chấm phẩy.

Một trong những cách sử dụng phổ biến của dấu hai chấm và dấu chấm phẩy là liên kết hai mệnh đề độc lập có tương quan với nhau. Ngược lại, dấu gạch ngang được sử dụng khi giải thích hoặc làm rõ dữ kiện nào xảy ra trước.

Ví dụ: “Which references this sentence in a passage about a chemical used to preserve fruit:

Take Bartlett pears, for instance, unless they are treated with exactly the right amount of 1-MCP …

The four answer options are:

(A) no change

(B) pears, for instance:

(C) pears for instance,

(D) pears. For instance,

Thông tin sau dấu hai chấm giải thích ví dụ của Bartlett, nên B là lựa chọn đúng.

Dấu hai chấm có một nhiệm vụ khác: liệt kê. Dấu hai chấm dùng để thay thế cụm “the following”

 

3. Danh từ sở hữu và Đại từ. Ngoài việc thông thường dấu kết câu và dấu trong câu, học sinh cũng cần phải chọn đúng dạng danh từ sở hữu cho phù hợp với ngữ cảnh cho trước. Nếu không chắc nên chọn đại từ sở hữu số ít hay nhiều (“its” hoặc “their”), học sinh nên đọc lại câu hỏi để xem chủ ngữ là ngôi số ít hay số nhiều.

Ví dụ: Which references this sentence in a passage about sea otters that help protect kelp forests:

Like their terrestrial plant cousins, kelp removes carbon dioxide from the atmosphere…

The four answer options are:

(A) no change

(B) they’re

(C) its

(D) it’s

Để trả lời câu hỏi này, học sinh phải tìm được chủ ngữ, sau dấu phẩy: “kelp”. Vì kelp là số ít và chỉ vật nên câu trả lời đúng là C.

4. Liệt kê . Cả dấu hai chấm và chấm phẩy đều dùng để liệt kê. Sự khác biệt giữa dấu phẩy – phân định rõ ràng các mục, trong khi dấu chấm phẩy dùng để phân tách các thành phần phức tạp hơn, có thể bao hàm nhiều dấu phẩy trong câu.

Ví dụ: Which references the following sentence in a passage about Greek yogurt, involves a series of three straightforward items:

Yogurt manufacturers, food scientists; and government officials are also working together to develop additional solutions for reusing whey.

The four answer options are:

(a) no change

(B) scientists: and

(C) scientists, and

(D) scientists, and,

Dấu phẩy thường là dấu câu phổ biến nhất. Tuy nhiên, hãy ghi nhớ rằng, dấu phẩy ở sau chữ “and” là không cần thiết, nên lựa chọn đúng nhất là C

5. Mệnh đề không xác định và Dấu ngoặc đơn. Dấu hai chấm, dấu gạch ngang và dấu ngoặc đơn thường được dùng để cung cấp thêm thông tin có thể làm ngắt mạch của mệnh đề chính. Một số thông tin hoặc mệnh đề không giới hạn, không yêu cầu dấu câu.

Để biết khi  nào một mệnh đề là giới hạn hay không giới hạn, hãy đọc kỹ lưỡng đoạn văn hai lần – một với mệnh đề và khi không có mệnh đề – để xem liệu ý nghĩa hoặc ngữ pháp của câu có bị thay đổi. Nếu một trong hai đúng, học sinh có thể kết luận mệnh đề giới hạn.

Ví dụ: Which references the following sentence in a passage about a visit to the Art Institute of Chicago:

On one hand, I couldn’t wait to view painter, George Seurat’s, 10-foot-wide A Sunday Afternoon on the Island of La Grande Jatte in its full size.

The four answer options are:

(A) no change

(B) painter, Georges Seurat’s

(C) painter Georges Seurat’s,

(D) painter Georges Seurat’s

“Georges Seurat’s” đóng vai trò như là mệnh đề giới hạn. Vì thế, dấu câu là không cần thiết. Câu trả lời là D.

6. Bỏ dấu chấm câu không cần thiết. Để có thể đạt điểm cao trong phần thi SAT Writing  & Language , học sinh cần biết cách sử dụng cho mỗi dấu câu. Chỉ khi nắm vững những kiến thức này, học sinh mới có thể biết khi nào nên dùng. Dấu lược cần có hai yếu tố: Sở hữu và kết hợp hai từ thành một từ rút gọn.

Ví dụ: Which references the following sentence in the Greek yogurt passage, requires knowledge of apostrophes:

If it is improperly introduced into the environment, acid-whey runoff can pollute waterways, depleting the oxygen content of streams and rivers as it decomposes.

The four answer options are:

(A) no change

(B) can pollute waterway’s,

(C) could have polluted waterways,

(D) has polluted waterway’s,

Học sinh nên lưu ý khi không có mục đích sở hữu và kết hợp hai từ thành một từ rút gọn. Dấu lược là không cần thiết.  Ký tự “s” trong cụm “wateways” cho thấy đây là số nhiều hơn là danh từ sở hữu, nên dấu lược là không phần. Vì thế, câu trả lời là A.

Để đạt được kết quả tốt trong phần Writing & Language của SAT, điều đó rất quan trọng là luyện tập để bản thân biết cảnh sử dụng các dấu chấm câu phổ biến.

Bạn đã sẵn sàng để du học?

NEEC là đối tác và hỗ trợ lộ trình du học, nộp hồ sơ vào các trường Trung Học - Đại Học hàng đầu nước Mỹ, Canada
Liên hệ ngay Hẹn tư vấn